Đề cương chi tiết môn học ngành Ngôn ngữ Pháp
I. KHỐI GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
Tên môn học | Mã môn học |
52.PT.001.5 | |
52.PT.003.2 | |
52.PT.004.3 | |
Tiếng Pháp cơ sở I | 52.F.001.4 |
Tiếng Pháp cơ sở II | 52.F.002.4 |
52.IR.001.2 | |
52.IT.001.2 |
II. KHỐI GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
1. Kiến thức cơ sở khối ngành
Tên môn học | Mã môn học |
52.IC.002.2 | |
52.PT.009.2 | |
52.PT.006.2 | |
52.PT.005.2 | |
52.PT.007.2 | |
52.IL.002.2 | |
Báo chí và Ngoại giao | 52.IC.008.2 |
2. Kiến thức cơ sở ngành
Tên môn học | Mã môn học |
Dẫn luận ngôn ngữ học | 52.E.001.2 |
Tiếng Việt | 52.E.002.2 |
Ngôn ngữ học đối chiếu | 52.E.003.2 |
Tiếng Pháp cơ sở III | 52.F.003.4 |
Ngữ âm – Âm vị học tiếng Pháp | 52.F.013.2 |
Hình thái học tiếng Pháp | 52.F.014.3 |
Cú pháp học tiếng Pháp | 52.F.015.3 |
Từ vựng học tiếng Pháp | 52.F.016.2 |
Ngữ dụng học tiếng Pháp | 52.F.017.2 |
3. Kiến thức chuyên sâu của ngành
Tên môn học | Mã môn học |
Văn học Pháp | 52.F.018.3 |
Đất nước học – Văn hoá xã hội Pháp | 52.F.019.2 |
Đất nước học – Đời sống chính trị Pháp | 52.F.020.2 |
Pháp ngữ | 52.F.022.2 |
Lý thuyết dịch – Tiếng Pháp | 52.F.023.2 |
Soạn thảo văn bản tiếng Pháp | 52.F.012.2 |
Tiếng Pháp nghe-nói chuyên ngành I | 52.F.004.2 |
Tiếng Pháp đọc hiểu chuyên ngành I | 52.F.005.2 |
Tiếng Pháp nghe-nói chuyên ngành II | 52.F.006.2 |
Tiếng Pháp đọc hiểu chuyên ngành II | 52.F.007.2 |
Tiếng Pháp nghe-nói chuyên ngành III | 52.F.008.2 |
Tiếng Pháp đọc hiểu chuyên ngành III | 52.F.009.2 |
Tiếng Pháp đọc hiểu chuyên ngành IV | 52.F.010.2 |
Biên dịch I – Tiếng Pháp | 52.F.024.2 |
Biên dịch II – Tiếng Pháp | 52.F.025.2 |
Biên dịch III – Tiếng Pháp | 52.F.026.2 |
Phiên dịch I – Tiếng Pháp | 52.F.027.2 |
Phiên dịch II – Tiếng Pháp | 52.F.028.2 |
Tiếng Pháp đàm phán và hội nghị | 52.F.029.2 |
Nhập môn dịch văn bản luật | 52.F.030.2 |
4. Kiến thức bổ trợ
Tên môn học | Mã môn học |
52.IL.001.2 | |
52.PT.010.2 | |
52.IR.008.2 | |
Chính sách đối ngoại VN II | 52.IR.009.2 |
52.IR.011.2 | |
52.IE.010.2 | |
52.IR.004.2 | |
52.IR.005.2 | |
Lý luận QHQT | 52.IR.006.2 |
52.IL.011.2 | |
52.IL.013.2 | |
Luật Kinh tế quốc tế | 52.IL.015.2 |
52.IE.003.2 | |
52.IE.005.2 | |
Kinh tế đối ngoại VN | 52.IE.012.2 |
Tạo bởi admin_qhqt
Cập nhật 23-02-2012